--

ngóc đầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóc đầu

+  

  • List one's head, raise one's head
    • Ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được
      To fall headlong and take a lot of time to raise one's head
    • Ngóc đầu dậy
      To lift up one's head
  • Get better off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóc đầu"
Lượt xem: 696